Skip to product information
1 of 1

M.U đen đủi

M.U đen đủi: XoilacTV

M.U đen đủi: XoilacTV

Regular price VND 19.451
Regular price Sale price VND 19.451
Sale Sold out

daftar

M.U đen đủi: Nghĩa của từ Đen đủi - Từ điển Việt - Anh - Soha Tra Từ,Hành trình khổ ải của bộ phim đen đủi nhất lịch sử điện ảnh,Nếu bạn đen đủi hơn người khác, đừng lo đã ... - Techz,Định luật Murphy: Khi tận cùng của sự đen đủi viếng thăm bạn,
1. Đó là một ngày đen đủi, bất hạnh. 2. Tôi lúc nào cũng đen đủi. 3. Cô ta trở nên quá đen đủi và thô kệch! 4. Không chắc đó là nghiệp chướng hay chỉ là đen đủi. 5. Tại sao bố mẹ đặt tên con trùng với một thứ đen đủi? 6.
Trở lại với những diễn biến chính trận Crystal Palace làm khách M.U, trong ngày Dean Henderson sớm rời sân, đội bóng London thua với tỉ số 0-3. Ba cầu thủ ghi bàn cho Quỷ đỏ là Garnacho, Casemiro và Martial.
đen đủi. ( colloquial) dark and ugly. unlucky; unfortunate; inauspicious. Categories: Vietnamese -ui reduplications. Vietnamese terms with IPA pronunciation. Vietnamese lemmas.
Tính từ. (Khẩu ngữ) (Ít dùng) đen và có vẻ xấu. đôi bàn tay đen đủi. Đồng nghĩa: đen đúa. Trái nghĩa: trắng trẻo. không gặp điều tốt lành, may mắn.
View full details